Có 2 kết quả:

高額 gāo é ㄍㄠ 高额 gāo é ㄍㄠ

1/2

gāo é ㄍㄠ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) high quota
(2) large amount

gāo é ㄍㄠ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) high quota
(2) large amount